Có 2 kết quả:

水底相机 shuǐ dǐ xiàng jī ㄕㄨㄟˇ ㄉㄧˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ水底相機 shuǐ dǐ xiàng jī ㄕㄨㄟˇ ㄉㄧˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

underwater camera

Từ điển Trung-Anh

underwater camera